TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm rối ren

làm rối ren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm nhiễu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm rối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ảnh hưởng xấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm xáo trộn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuốc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

càylên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khêu gợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm náo lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm náo động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuếy rối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xui

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xúi giục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xúc xiểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trộn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

làm rối ren

Storestoren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufwühlen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen Sender stören

làm nhiễu một đài phát sóng,

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufwühlen /vt/

1. đào, xói, cuốc, càylên; 2. khêu gợi, làm náo lên, làm náo động, khuếy rối, làm rối ren; 3. xui, xúi giục, xúc xiểm; 4. (kĩ thuật) khuấy, lắc, trộn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Storestoren /(sw. V.; hat)/

làm nhiễu; làm rối; ảnh hưởng xấu; làm xáo trộn; làm rối ren;

làm nhiễu một đài phát sóng, : einen Sender stören