Việt
làm rối ren
làm nhiễu
làm rối
ảnh hưởng xấu
làm xáo trộn
đào
xói
cuốc
càylên
khêu gợi
làm náo lên
làm náo động
khuếy rối
xui
xúi giục
xúc xiểm
khuấy
lắc
trộn.
Đức
Storestoren
aufwühlen
einen Sender stören
làm nhiễu một đài phát sóng,
aufwühlen /vt/
1. đào, xói, cuốc, càylên; 2. khêu gợi, làm náo lên, làm náo động, khuếy rối, làm rối ren; 3. xui, xúi giục, xúc xiểm; 4. (kĩ thuật) khuấy, lắc, trộn.
Storestoren /(sw. V.; hat)/
làm nhiễu; làm rối; ảnh hưởng xấu; làm xáo trộn; làm rối ren;
làm nhiễu một đài phát sóng, : einen Sender stören