Einradhacke /í =, -n/
cái] cuốc; Einrad
Hacke I /f =, -n/
cái] cuốc, cuốc chim; (mỏ) cuốc chim..
aufscharren /vt/
đào, xói, cuốc; cào, trang, đảo.
ausbuddeln /vt/
dào, xói, cuốc,
auigraben /vt/
đào, bói, xới, cuốc, làm tdi.
Bickel /m -s, =/
cái] cuốc, cuốc bàn, cuốc bưỏm, cuốc chet.
Scharreisen /n -s, =/
cái] cuốc, cuốc bàn, cuốc chét, cuốc bưóm; [cái] cào, cạo, nạo.
ausgraben /vt/
1. đào, bói, xói, cuốc, đánh gốc; 2. khai quật.
Gewühl /n -(e/
1. [sự] đào, bói, xđi, cuốc; 2.[cảnh] chen chúc, chen lấn, xô đẩy.
hacken /vt/
1. bổ, chẻ, chặt; 2. cuốc, xói, đào; 3. đỏp (mồi), cẳn mồi, cắn câu, mổ (thóc...); đục, khoét; auf j-n hacken tắn công ai, công kích ai, dày vò ai; 4. cắt, chặt (về hôc cây).
aufwühlen /vt/
1. đào, xói, cuốc, càylên; 2. khêu gợi, làm náo lên, làm náo động, khuếy rối, làm rối ren; 3. xui, xúi giục, xúc xiểm; 4. (kĩ thuật) khuấy, lắc, trộn.