spud
dao gọt
spud
làm tơi đất
spud
móng đánh dấu, đinh đóng dấu
Dụng cụ gần giống móng hình móng ngựa, dùng để đánh dấu các trạm khảo sát.
A nail, similar to a horseshoe nail, marking a surveying station..
spud
cái cuốc
spud /xây dựng/
làm tơi đất
spud
xẻng bé
spud /xây dựng/
xẻng bé
spud
móng đánh dấu, đinh đóng dấu
spud /xây dựng/
ống nối (để phân phối)
mattock, spud
cái cuốc chim
scraper, spud /xây dựng/
dao gọt
seam, spud, tenon
mộng xoi
gauge pile, guide pile, spud
cọc định vị
adjustable gib, holdfast clamp, spud
tấm kẹp điều chỉnh được
go-devil, knife, pig, spud
dao nạo
detachable pressure plate, spud, tool-holding strap
tấm ép tháo nắp được
chisel, sinker drill, spud, spudding bit
mũi khoan đập