scraper /ô tô/
cái cọ
scraper /xây dựng/
bộ phận cào
scraper
máy san đất
scraper
máy ủi đất
scraper
bộ phận cào
scraper
cái cào
scraper
dao gọt
scraper
đồ gá cạo rà
scraper /cơ khí & công trình/
đồ gá cạo rà
scraper
vật đưa xuống
scraper
dụng cụ nạo vét
scraper
cái nạo
scraper /cơ khí & công trình/
xe cạp (đất)
scraper /cơ khí & công trình/
xe cạp đất
scraper /xây dựng/
xe cào (đất)
scraper
xe cào đất
scraper /cơ khí & công trình/
thợ cạo rà
scraper /xây dựng/
máy cặp đất
scraper
máy cạp (đất)
scraper
máy cạp đất
scraper
cái cọ
scraper /giao thông & vận tải/
cái cạo
scraper /giao thông & vận tải/
dao cạo
scraper
máy cạo rà
scraper
thợ cạo rà
scraper /xây dựng/
máy cạp đất
scraper /xây dựng/
xe cạp đất