Việt
xe cạp đất
máy cạp đất
xe cào đất
Anh
fresno
scraper
Đức
Schaber
Schaber /m/XD/
[EN] scraper
[VI] máy cạp đất, xe cạp đất, xe cào đất
fresno /cơ khí & công trình/
scraper /cơ khí & công trình/
fresno, scraper /xây dựng/
fresno /xây dựng/
scraper /xây dựng/