Schabeisen /nt/CT_MÁY/
[EN] scraper
[VI] mũi cạo; cái cạo; máy cạo rà
Schaber /m/XD/
[EN] scraper
[VI] máy cạp đất, xe cạp đất, xe cào đất
Schaber /m/CNT_PHẨM, CT_MÁY, ÔN_BIẾN/
[EN] scraper
[VI] mũi cạo; cái nạo; máy cạo rà
Schrapper /m/ÔN_BIỂN/
[EN] scraper
[VI] dụng cụ nạo vét, dao nạo, lưỡi nạo
Schrappförderer /m/CT_MÁY/
[EN] scraper
[VI] máy cạo rà; mũi cạo, cái nạo
Scraper /m/ÔN_BIỂN/
[EN] scraper
[VI] phương tiện nạo vét, tàu vét bùn, dụng cụ nạo vét