Việt
vòng đầu
thuộc vòng
vành
vòng rãng
mũi cạo
cái cạo
thợ cạo rà
đồ gá cạo rà
máy cạo rà
Anh
coronal
scraper
mũi cạo, cái cạo; thợ cạo rà; đồ gá cạo rà, máy cạo rà; vòng đầu
coronal /y học/
thuộc vòng, vành, vòng đầu, vòng rãng