TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mũi cạo

mũi cạo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

máy cạo rà

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cái cạo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cái cào

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cái nạo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thợ cạo rà

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đồ gá cạo rà

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

vòng đầu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

mũi cạo

scraper

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 raked tooth

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scraper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

raker

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

mũi cạo

Kratzbandförderer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kratzeisen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schabeisen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schaber

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schrappförderer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Man verwendet Flach- und Ziehschaber für ebene Flächen und Dreikant- und Löffelschaber für gewölbte Flächen (Bild 4).

Mũi cạo dẹt và mũi cạo kéo được sử dụng cho bề mặt phẳng và mũi cạo ba cạnh với dụng cụ cạo vét hình bán nguyệt cho các bề mặt lõm (Hình 4).

Durch richtige Schaberhaltung erhält man einen negativen Spanwinkel und damit die schabende Wirkung (Bild 5).

Qua tư thế đúng của mũi cạo, một góc tạo phoi âm được hình thành và như thế đạt được tác dụng cạo (Hình 5).

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

scraper

mũi cạo, cái cạo; thợ cạo rà; đồ gá cạo rà, máy cạo rà; vòng đầu

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kratzbandförderer /m/CT_MÁY/

[EN] scraper

[VI] mũi cạo, máy cạo rà

Kratzeisen /nt/XD, CT_MÁY/

[EN] raker, scraper

[VI] cái cào, cái nạo, mũi cạo

Schabeisen /nt/CT_MÁY/

[EN] scraper

[VI] mũi cạo; cái cạo; máy cạo rà

Schaber /m/CNT_PHẨM, CT_MÁY, ÔN_BIẾN/

[EN] scraper

[VI] mũi cạo; cái nạo; máy cạo rà

Schrappförderer /m/CT_MÁY/

[EN] scraper

[VI] máy cạo rà; mũi cạo, cái nạo

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 raked tooth, scraper /cơ khí & công trình/

mũi cạo