Việt
cái cào
cái nạo
mũi cạo
cào
nạo.
tấm cào làm sạch giày
Anh
raker
scraper
backing rake
scraping iron
Đức
Kratzeisen
Kratzer
Schrabeisen
Pháp
rabot
grattoir
racloir
Kratzeisen,Kratzer /INDUSTRY-CHEM,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Kratzeisen; Kratzer
[EN] backing rake
[FR] rabot
Kratzeisen,Kratzer,Schrabeisen /ENG-MECHANICAL/
[DE] Kratzeisen; Kratzer; Schrabeisen
[EN] scraping iron
[FR] grattoir; racloir
Kratzeisen /das/
tấm cào làm sạch giày;
Kratzeisen /n -s, = (kĩ thuật)/
cái, tấm] cào, nạo.
Kratzeisen /nt/XD, CT_MÁY/
[EN] raker, scraper
[VI] cái cào, cái nạo, mũi cạo