schaben /vt/ÔN_BIỂN/
[EN] scrape
[VI] nạo
verkratzen /vt/S_PHỦ/
[EN] scratch
[VI] cạo, nạo
ausbaggern /vt/VT_THUỶ/
[EN] dredge
[VI] nạo, vét (bùn, lòng dẫn)
aufkratzen /vt/XD/
[EN] scratch
[VI] cạo, nạo
raspeln /vt/XD/
[EN] rasp
[VI] giũa, nạo
drücken /vt/CNSX/
[EN] drag
[VI] nạo, cạo (bằng dao)
Abstreichvorrichtung /f/CNT_PHẨM/
[EN] scraper
[VI] dao nạo, cái nạo
Lanzette /f/CNSX/
[EN] slick, slicker
[VI] cái nạo (khuôn)
Molch /m/CNSX/
[EN] scraper
[VI] cái nạo (thiết bị gia công chất dẻo)
Räumlöffel /m/XD/
[EN] raker
[VI] cái nạo, cái cào
Abstreifer /m/CT_MÁY/
[EN] scraper, stripper plate
[VI] cái nạo, mũi nạo, cái vam
Kratzeisen /nt/XD, CT_MÁY/
[EN] raker, scraper
[VI] cái cào, cái nạo, mũi cạo
Bohrkratzer /m/THAN/
[EN] scraper
[VI] cái nạo, cái bay, thìa vét lỗ khoan
Schaber /m/CNT_PHẨM, CT_MÁY, ÔN_BIẾN/
[EN] scraper
[VI] mũi cạo; cái nạo; máy cạo rà