TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lanzette

con lưỡng tiêm cá sống dưới nước

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

cái nạo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kim chích máu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dao chích.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lưỡi chích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dao mổ rộng có hai cạnh sắc và có đầu nhọn lan zett för mig -> lanzenförmig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

lanzette

lancelet

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

slick

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

slicker

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

lanzette

Lanzette

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lanzette /[lan'tseta], die; -, -n (Med.)/

lưỡi chích; dao mổ rộng có hai cạnh sắc và có đầu nhọn lan zett för mig (Ađj ) -> lanzenförmig;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Lanzette /f =,-n (y)/

kim chích máu, dao chích.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lanzette /f/CNSX/

[EN] slick, slicker

[VI] cái nạo (khuôn)

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Lanzette

[DE] Lanzette

[EN] lancelet

[VI] con lưỡng tiêm (con vật giống (như) cá sống dưới nước)

Lanzette

[DE] Lanzette

[EN] lancelet

[VI] con lưỡng tiêm (con vật giống (như) cá sống dưới nước