Việt
cái nạo
dao cạo giấy
cái bàn tuốt
cái lược chải lanh
mụ đàn bà lẳm mồm.
dao
râng dao phay
dao phay chắp
Anh
knife
Đức
Radiermesser
Radtour
Gliedermaßstab, Wasserwaage, Handbesen, Schaber, Primer.
Thước xếp (gấp), nivô nước, chổi tay, cái nạo, sơn lót.
dao; râng dao phay; dao phay chắp; cái nạo
Radiermesser /n -s, =/
dao cạo giấy, cái nạo; -
Radtour /f =/
1. cái bàn tuốt, cái lược chải lanh; 2. cái nạo; 3. mụ đàn bà lẳm mồm.