slick
[slik]
o màng mazut, màng dầu (trên nước)
§ slick bottomhole assembly : bộ khoan cụ ở đáy giếng khoan
§ slick line : dây trơn
§ slick line operation : thao tác dùng dây
§ slick motor : động cơ trượt
§ slick water : nước trơn
§ slick-line unit : thiết bị dùng dây trơn