Efiloffel /m -s, =/
cái] thìa, muôi, cùi dìa, muỗng; -
Löffel /m -s, =/
1. cái thìa; 2. [cái] gàu xúc (của máy xúc); 3. [cái] tai (thỏ); Löffel bekommen bị mắng, bị chửi mắng; ♦ j-n über den Löffel barbieren [halbieren]đảnh lừa, lừa phỉnh; die Weisheit mit - n gegessen [gefressen] haben coi mình là rất thông minh.
Teelöffel /m -s, =/
cái] thìa uóng chè, cùi dìa con, thìa con;