Kelle /[’kelo], die; -, -n/
cái muôi (để múc);
thìa;
to;
cái vá (Schöpfkelle);
Kelle /[’kelo], die; -, -n/
tín hiệu;
biển báo cầm tay (để ra hiệu cho tàu khởi hành hay điều khiển giao thông trên đường);
Kelle /[’kelo], die; -, -n/
cái bay (Maurerkelle);