TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kelle

cái bay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

muôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thìa to

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bay .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái muôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thìa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

to

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái vá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tín hiệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biển báo cầm tay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái bay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

kelle

trowel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

kelle

Kelle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

Spachtel

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức

trowel

Kelle, Spachtel

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kelle /[’kelo], die; -, -n/

cái muôi (để múc); thìa; to; cái vá (Schöpfkelle);

Kelle /[’kelo], die; -, -n/

tín hiệu; biển báo cầm tay (để ra hiệu cho tàu khởi hành hay điều khiển giao thông trên đường);

Kelle /[’kelo], die; -, -n/

cái bay (Maurerkelle);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kelle /f =, -n/

1. [cái] muôi, thìa to; 3. [cái] bay (trát vữa).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kelle /f/XD/

[EN] trowel

[VI] cái bay