Trüffel /f/CNSX/
[EN] trowel
[VI] cái bay định hình (làm khuôn)
Spachtel /m/XD/
[EN] trowel
[VI] cái bay
Kelle /f/XD/
[EN] trowel
[VI] cái bay
spachteln /vt/XD/
[EN] putty, trowel
[VI] bả matit, gắn matit, miết mạch
glätten /vt/XD/
[EN] even, flush, skim, smooth, trowel
[VI] làm bằng, làm nhẵn, làm phẳng