Việt
nấm cục
nấm truyp
mỏ cắt đậu rót
cái bay định hình
nấm củ .
der
nấm củ
kẹo mềm làm bằng hỗn hợp sô-cô-la
Anh
truffle
sprue cutter
trowel
Đức
Trüffel
-s, -
Trüffel /['trvfal], die; -, -n, ugs. meist/
der;
-s, - :
nấm củ; nấm cục;
kẹo mềm làm bằng hỗn hợp sô-cô-la;
Trüffel /í =, -n (thực vật)/
nấm củ (Tüber).
Trüffel /f/CNSX/
[EN] sprue cutter
[VI] mỏ cắt đậu rót
[EN] trowel
[VI] cái bay định hình (làm khuôn)
[DE] Trüffel
[EN] truffle
[VI] nấm cục, nấm truyp