Việt
gắn matit
miết mạch
gắn nhựa
bả matit
gắn xi măng
bít
trét
cái bay
bàn xoa
cái gáo rót
làm phẳng
làm nhẵn
Anh
trowel
lute
putty
cement
seal
stuff
Đức
verkitten
spachteln
cái bay, bàn xoa, cái gáo rót, gắn matit, miết mạch, làm phẳng, làm nhẵn
verkitten /vt/CNSX/
[EN] lute
[VI] gắn nhựa, gắn matit
spachteln /vt/XD/
[EN] putty, trowel
[VI] bả matit, gắn matit, miết mạch
verkitten /vt/XD/
[EN] cement, putty, seal, stuff
[VI] gắn xi măng, gắn matit, bít, trét