Việt
gắn xi măng
gắn matit
bít
trét
gắn nhựa
trám
trét.
trát kín bằng mát- tít
trét bằng mát-tít
Anh
stopping-up
cement
putty
seal
stuff
lute
Đức
Verkitten
Pháp
rebouchage
verkitten /(sw. V.; hat)/
trát kín bằng mát- tít; trét bằng mát-tít (để gắn kính kín);
verkitten /vt/
trám, trét.
verkitten /vt/XD/
[EN] cement, putty, seal, stuff
[VI] gắn xi măng, gắn matit, bít, trét
verkitten /vt/CNSX/
[EN] lute
[VI] gắn nhựa, gắn matit
[DE] Verkitten
[EN] stopping-up
[FR] rebouchage
Verkitten /INDUSTRY-CHEM,BUILDING/