động từ o gắn, liên kết (bằng xi măng)
§ asphantic cement : xi măng atphan
§ bulk cement : xi măng bột
§ calcareous cement : vôi dính kết, xi măng vôi
§ clay cement : xi măng pha sét
§ diesel oil cement : hỗn hợp xi măng với dầu điezen (dùng dầu diezen thay nước)
§ early settling cement : xi măng chóng ngưng kết
§ early strength cement : xi măng chóng rắn, xi măng kết cứng nhanh
§ ferruginous cement : xi măng sắt
§ gaize cement : xi măng puzolan
§ gasket cement : xi măng đệm, xi măng để nối
§ gel cement : xi măng keo
§ gypsum cement : xi măng thạch cao
§ high early strength cement : xi măng rất chóng rắn
§ hydraulic cement : xi măng cứng trong nước
§ lateritic cement : xi măng laterit
§ low water loss cement : xi măng ít mất nước
§ metallurgic cement : xi măng xỉ pooclan
§ modified cement : xi măng cải biến (có thêm phụ gia là canxi lignosulphonat)
§ neat cement : xi măng tinh, xi măng clinke
§ patching cement : mattit
§ plastic cement : xi măng dẻo
§ porland cement : xi măng pooclan
§ quick hardening cement : xi măng đông cứng nhanh
§ rapid cement : xi măng ngưng kết nhanh
§ refractory cement : xi măng chịu lửa
§ resin cement : xi măng nhựa
§ retarded cement : xi măng chậm đông
§ rubber cement : keo cao su
§ selenitic cement : xi măng thạch cao trắng (chứa selenit)
§ siliceous cement : xi măng chứa silic
§ slag cement : xi măng xỉ
§ slow hardening cement : xi măng đóng rắn chậm
§ slow settling cement : xi măng ngưng kết chậm
§ tire cement : xi măng hỏng
§ water cement : xi măng thủy lực
§ cement additive : chất phụ gia xi măng
§ cement bond log : biểu đồ gắn kết xi măng
§ cement bond survey : biểu đồ gắn kết xi măng
§ cement chanelling : sự tạo rãnh xi măng
§ cement density : tỷ trọng xi măng
§ cement dump bailer : gầu đổ xi măng
§ cement evaluation tool : dụng cụ đánh giá xi măng
§ cement filter cake : vỏ bùn xi măng
§ cement hardening test : kiểm tra độ xi măng đông cứng
§ cement job : trám xi măng
§ cement man : người phụ trách công tác xi măng
§ cement mill : máy nghiền xi măng
§ cement mixing hopper : phễu trộn xi măng
§ cement packer : cụm bít xi măng
§ cement permeameter : máy đo độ thấm xi măng
§ cement plug : cầu xi măng
§ cement pumpability test : thử nghiệm khả năng bơm được của xi măng
§ cement retaiter : vòng hãm xi măng
§ cement slurry : vữa xi măng
§ cement squeeze : ép xi măng