TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mattit

Mattit

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

mastic

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự làm đắy

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

chất độn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ximăng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

châ’t gán

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

chất kết dính

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

chất thấm cacbon // gắn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

thấm cacbon

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

thêu kết

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

mattit

mastic

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

putty

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

filling

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cement

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

filling

sự làm đắy; chất độn; mattit

cement

ximăng; châ’t gán; mattit; chất kết dính; chất thấm cacbon // gắn (ximàng); thấm cacbon; thêu kết

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mastic

mastic, mattit

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mastic

Mattit

putty

Mattit