aufkohlen /vt/L_KIM/
[EN] cement
[VI] thấm cacbon
einsatzhärten /vt/CNSX/
[EN] carburize
[VI] thấm cacbon
zementierend /adj/L_KIM/
[EN] cementing
[VI] (thuộc) thấm cacbon, xementit hoá
einsetzen /vt/L_KIM/
[EN] case-harden
[VI] thấm cacbon, xementit hoá
karburieren /vt/HOÁ, L_KIM/
[EN] carburet
[VI] chế hoà khí, thấm cacbon
karburierend /adj/L_KIM/
[EN] carbureting (Mỹ), carburetting (Anh)
[VI] chế hoà khí, thấm cacbon
karburiert /adj/L_KIM/
[EN] carbureted (Mỹ), carburetted (Anh)
[VI] chế hoà khí, thấm cacbon
einsatzhärten /vt/CNSX/
[EN] case-harden, cement
[VI] thấm cacbon, tăng bền bề mặt, xementit hoá (thép)
zementieren /vt/XD, L_KIM/
[EN] cement
[VI] gắn xi măng, liên kết bằng xi măng, thấm cacbon