Việt
tác dụng dính kết
tính dính kết
thấm cacbon
xêmentit hóa
Anh
agglutination
agglutinative
bind
binding
cementation
tính dính kết, tác dụng dính kết, thấm cacbon, xêmentit hóa
agglutination, agglutinative, bind, binding
agglutination /xây dựng/