binding
sự gắn kết
binding
móc nối
binding /ô tô/
sự bó phanh
binding /hóa học & vật liệu/
sự gắn kết
binding /toán & tin/
sự kết buộc
binding
sự móc nối
binding /điện lạnh/
sự bó phanh
binding /ô tô/
sự bó phanh
binding /ô tô/
rìa bao
binding
sự bắt chặt
binding, bracing
hệ giằng
association, binding
sự liên kết
binding, chaining
sự móc nối
binding, framing /xây dựng/
thanh viền
bind image table, binding
bảng ảnh liên kết
binding, brace, bracing
sự giằng
compound assignment operator, binding
toán tử gán kép
bilateral binding, binding, bond
liên kết song phương
bead down, bend, binding
viền
attachment, binding, bite, biting
sự kẹp
agglutination, agglutinative, bind, binding
tác dụng dính kết
binding, blocking, clutch, grip
sự bắt chặt
bedding, binding, constraint, cramping, restraint
sự ngàm
association, binding, blocking, catenation, coupling, joining
sự kết giao