überflechten /vt/
1. viền (quần áo); 2. bện, tết (nơ).
umranden,umrändern /vt/
viền, nẹp, đóng khung.
Fütterung II /í =, -en/
í =, 1. [sự] khâu lót; 2. [sự] bọc, phủ, viền (bằng gỗ, bảng...); [sự] xây, lát (đá...).
Borte /f =, -n/
mép, viền, bờ, cạnh, đường viền.
verbrämt /a/
1. [được] cạp, viền; 2. (nghĩa bóng) [được] tô điểm, trang trí, trang hoàng.
Einfassung /f =, -en/
1. [sự] đóng khung, lồng khung, khảm, viền, cạp; 2. (ấn loát) [sự] lên khuôn.
verbrämen /vt/
1. cạp, viền; 2. (nghĩa bóng) tô điểm, trang trí, trang hoàng, khoa trương.
kanten /vt/
1. viền, viền quanh, cạp quanh, vẽ quanh, bao quanh; 2. để lên mép.
Bande II /f =, -n/
1. cạnh, mép, rìa, biên, bờ, đầu, ngọn, chỗ cuối, miệng, viền; mép vải, rêo vải; 2. mép bàn bi-a.
vorstofien /I vt/
1. đẩy lên trưđc, xô lên tnldc; 2. cạp, viền, nẹp; II vi 1. (s) (quân sự) giáng một đòn, đánh trận; tán công, công kích, đột nhập, đánh úp; 2. (s) (thể thao) vượt lên trưóc, bút lên trưdc; 3. (h) nhô ra, lồi ra (về mái nhà...).
umrahmen /vt/
1. lắp khung, lồng khung; 2. đóng khung, viền quanh, viền; buộc khăn (tóc).
einrahmen /vt/
1. lồng khung, đóng khung, viền quanh, viền; (ấn loát) lên khuôn; 2. (nghĩa bóng) bao vây, khép kín.
Säumer I /m -s, =/
cái viền [trên máy khâu].