Việt
may đường viền
cạp lại
khâu bọc lại
bọc
phủ
bịt
viền
Đức
saumen
ausschlagen
saumen /[’zoyman] (sw. V.; hat)/
may đường viền; cạp lại; khâu bọc lại;
ausschlagen /(st V.)/
(hat) bọc; phủ; bịt; viền; khâu bọc lại (auskleiden);