verzimmern /vt (xây dựng)/
bọc, bịt, quây, bao bọc; (mỏ) chóng lò.
Verzimmerung /í =, -en/
sự] bọc, bịt, quây, bao bọc; (mỏ) [sự] chóng lò.
ztidrücken /vt/
bịt, bít, bóp, đóng chặt; j -m die Augen ztidrücken bịt mắt cho ai, vuốt mắt cho ai; bei etw. ein Auge ztidrücken nhắm mắt làm ngơ cái gì.
ausdichten /vt/
bịt, bít, xảrn, trét, trát,
auspolstem /vt/
1. dộn tóc; 2. dộn, bọc, phủ, bịt (đồ gỗ).
kalfatern /vt (hàng hải)/
bịt, bít, xảm, trét, nhét, trát.
beschlagen I /vt/
1. bọc, phủ, bịt; 2. rèn, đóng móng ngựa; einen Huf beschlagen I đóng móng ngựa; Schúhe beschlagen I đóng giày; 3. câm vận; II vi (s) u
Dichten I /n -s/
1. [sự] lèn chặt, xít chặt; 2. [sự] bịt, bít kín; 3. (hàng hái) [sự] xảm, trét, nhét, trát.
verkleiden /vt/
1. bọc, quây, bịt, lát mặt, ốp mặt, phủ mặt; đặt quanh, xép quanh, vây quanh; 2. hóa trang, cải trang, giả trang, trá hình; 3. che đậy (cửa V.V.);
Verkleidung /ỉ =, -en/
1. [sự] bọc, quây, bịt, lát mặt, ốp mặt, phủ mặt; 2. [sự] cải trang, hóa trang; 3. thay quần áo mói, [sự] mặc quần áo mói.
bekleiden /vt {mit D)/
vt {mit D) 1. mặc, bận, mặc cho ai, phủ; 2. lát [mặt], ủ [mặt], phủ [mặt], bọc, phủ, bịt; mit Brettern bekleiden đóng ván quanh cái gì; mit Tapéten bekleiden dán giấy bồi tưởng; 3. ein Amt Ịéine Stellung, einen Posten] bekleiden giữ chúc VỤ; j -n mit einem Amte bổ nhiệm ai vào chức vụ.
Bezug /m/
1. -(e)s, -Züge [sự] bọc, phủ, bịt; [cái] nắp vung, bao, bọc, túi, áo bọc, áo phủ, mũ bịt; cái áo gói; 2. [sự] trích ra, trích lục, chép, biện, đặt mua; [sự, đơn] đặt hàng, mua, sắm, tậu; hàng mua, đồ mua được; nhận; 3. -(e)s, -Züge thu nhập; pl thu nhập, hoa lợi; [sự] nuôi dưông, tiền lương, tiền công, lương bổng, lương, tiền trợ cắp, tiền cấp dưỡng; 4. thái độ, liên quan, quan hệ, dính líu, liên can, liên hê; mit - [Bezug nehmend] auf etw A dựa vào; auf etw (A) - nehmen dựa vào; auf etw (A) Bezug háben có liên hệ vói.
Beschlag /m-(e)s, -schla/
1. [sự] bọc, phủ, bịt; vái bọc, vật liệu bọc, vỏ, khung, vòng, gọng; thiết bị rèn; 2. [sự] bịt móng ngựa; 3.cái móng sắt, cái cá, cái móng ngựa; 4.(kĩ thuật) [sự] cô định; kẹp chặt, bắt chặt, tăng cường thiết bị, phụ tùng; phụ tùng nối ông, cốt, sưòn, phần úng; 5. [sự] câm vận; 6. [sự] tịch thu, trưng thu, sai áp tài sán; etw mit - belegen, etw in - nehmen, Beschlag auf etw (A) legen cấm vận; 7. sương móc, sương, móc, lỏp mỏng.
beziehen /vt/
1. bọc, bọc quanh, bọc vải, phủ, bịt; Bétten neu- đổi vải trải giường, die Géige mit Saiten- lên dây đàn vĩ cầm; 2. đi vào, chuyển sang, chiếm; 3. giữ, đảm nhiệm (vị trí, chúc vụ...); 4. nhập, vào, vào học, vào làm; 5. ghi tên, đặt hàng, mua nhận (báo...); 6. thu nhập; 7. (auf A) 1 liệt... vào, xếp... vào, ghi... vào, kê... vào;
Verstopfung /í =, -en/
1. [sự] bịt lại, nút lại, đút nút, bịt kín, đóng kín; 2. [sự] bịt, bít, xảm, trét, nhét, trát; 3. [sự] làm tắc, làm nghẽn; (y) [chúng] táo, bón, táo bón, bí đại tiện.