TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vào làm

vào học

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vào làm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dọn vào ở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bọc quanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bọc vải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bịt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển sang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiếm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đảm nhiệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghi tên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt hàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mua nhận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thu nhập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

1 liệt... vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xếp... vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghi... vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kê... vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

vào làm

beziehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Alle diese Produkte sind fermentiert, d. h., zugesetzte lebende Mikroorganismen wie Bakterien und Hefen haben durch ihren Stoffwechsel das jeweilige Rohmaterial so verändert, dass ein neues Produkt daraus entstanden ist (Tabelle 1, nachfolgende Seite).

Tất cả những sản phẩm này đều qua quá trình lên men, nghĩa là các vi sinh vật sống như vi khuẩn và nấm men cho thêm vào, làm thay đổi vật liệu thô bằng các quá trình trao đổi chất để thành một sản phẩm mới (Bảng 1, trang sau).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Akute Toxizität (oral, dermal, inhalativ), Reizung der Haut, Augenreizung, Sensibilisierung der Haut, Spezifische Zielorgan-Toxizität (einmalige Exposition), Atemwegsreizung, narkotisierende Wirkungen

Độc tính cấp tính (qua miệng, da và do hít vào), làm rát da, làm rát mắt, dị ứng da, độc tính đặc biệt với cơ quan nhất định (qua một lần phơi nhiễm), làm rát đường hô hấp, tác động gây mê

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Zuschlagstoffe, die die Grundeigenschaften der Polymere verändern: z. B. Weichmacher, Stabilisatoren gegen Wärme und UV-Strahlung, Farbmittel

:: Chất thêm vào làm thay đổi tính chất cơ bản của polymer, thí dụ chất dẻo hóa, chất ổn định chống nhiệt và tia cực tím, phẩm màu.

Eine Energiezufuhr führt zu Umlagerung von Teilchen im festen Werkstoffgefüge und dadurch zu Eigenschaftsänderungen z. B. Weichglühen und Härten von Stählen.

Năng lượng đưa vào làm thay đổi kết cấu các vi hạt trong cấu trúc vật liệu rắn và qua đó thay đổi đặc tính, thí dụ ủ mềm và tôi thép.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Treibstoff wird in Gas umgewandelt (hauptsächlich Stickstoff und Kohlendioxid) das durch einen Filter in den Airbag gelangt und diesen füllt.

Chất nổ được chuyển thành khí (chủ yếu là khí nitơ và khí carbonic) và được đưa qua bộ lọc vào làm đầy túi khí.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine neue Wohnung beziehen

dọn vào một căn hộ mới

er bezog die Universität

anh ta vào học ở trường đại học.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beziehen /vt/

1. bọc, bọc quanh, bọc vải, phủ, bịt; Bétten neu- đổi vải trải giường, die Géige mit Saiten- lên dây đàn vĩ cầm; 2. đi vào, chuyển sang, chiếm; 3. giữ, đảm nhiệm (vị trí, chúc vụ...); 4. nhập, vào, vào học, vào làm; 5. ghi tên, đặt hàng, mua nhận (báo...); 6. thu nhập; 7. (auf A) 1 liệt... vào, xếp... vào, ghi... vào, kê... vào;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beziehen /(unr. V.; hat)/

dọn vào ở; vào học; vào làm;

dọn vào một căn hộ mới : eine neue Wohnung beziehen anh ta vào học ở trường đại học. : er bezog die Universität