überziehen /vt/
bọc, bọc quanh, bọc vải; das Bett frisch überziehen thay vải trải giưòng mới; neu -sửa chữa; überzogener Himmel trời đầy mây; (thương mại) ein Konto überziehen để tài khoản;
überspannen /vt/
1. bọc, bọc quanh, bọc vải; che phủ, bao phủ, che kín; mit Stoff überspannen bọc vải; 2. căng, dăng, chăng; die Förderungen überspannen đề ra những yêu cầu quá cao; den Bógen überspannen làm quá, làm quá đáng, làm quá trón, rơi vào cực đoan.
umlegen /vt (mit D)/
vt (mit D) đặt quanh, để quanh, xếp quanh, bọc quanh, bao vây.
einhüllen /vt/
quấn quanh, bọc quanh, choàng kín, khoác kín, ù, quấn, bọc;
Zernierung /f =, -en (cổ)/
sự] đặt quanh, để quanh, bọc quanh, vây quanh, phong tỏa, bao vây.
umgürten /vt (m/
vt (mit D) 1. nịt thắt lưng, đeo thắt lưng, nai nịt; 2. (nghĩa bóng) vây quanh, bao vây, bọc quanh, bao quanh.
bespannen /vt/
l.bọc, bọc quanh, bọc vải (đồ gỗ...); 2. thắng, đóng (ngựa, xe...); 3. dăng, chăng, căng, kéo thẳng...ra; mít Sái ten bespannen lên dây đàn.
zemieren /vt (cổ)/
đặt quanh, để quanh, xếp quanh, bọc quanh, vây quanh, bao bọc, phong tỏa, bao vây (pháo đài).
umziehen /vt/
1. dẫn đi quanh, dưa di quanh; vòng... lại, khoanh... lại, viền quanh, rào quanh, quây quanh, bọc quanh, vây quanh; eine Figur umziehen vẽ phác nét mặt; 2. bọc, bọc quanh, bọc vải; 3. bao phủ, phủ kín, che phủ;
umgrenzen /vt/
1. viền quanh, cặp quanh, vẽ quanh, quây quanh, vây quanh, bao quanh, bọc quanh; 2. phân định ranh giói, xác định (quyền hạn).
umfangen /vt/
1. ôm, xoác, quấn quanh, vấn quanh, cuộn quanh; 2. bao bọc, vây quanh, bao quanh, bọc quanh, bao phủ, bao trùm.
einpacken /vt/
1. gói... lại, bọc... lại, đóng gói, đóng bao, đóng thùng, bao gói; 2. quấn quanh, bọc quanh, choàng kín, khoác kín, ủ, quấn, bọc;
beziehen /vt/
1. bọc, bọc quanh, bọc vải, phủ, bịt; Bétten neu- đổi vải trải giường, die Géige mit Saiten- lên dây đàn vĩ cầm; 2. đi vào, chuyển sang, chiếm; 3. giữ, đảm nhiệm (vị trí, chúc vụ...); 4. nhập, vào, vào học, vào làm; 5. ghi tên, đặt hàng, mua nhận (báo...); 6. thu nhập; 7. (auf A) 1 liệt... vào, xếp... vào, ghi... vào, kê... vào;