TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mặc ấm

mặc ấm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mặc quần áo dày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quấn ấm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ủ ấm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quấn quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bọc quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

choàng kín

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoác km

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phủ kín

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

che kín

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bao phủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

mặc ấm

sich einhüllen in A

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

anpummeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einmummeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einmummen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einpackenkönnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umhüllen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie pummelt ihre Kinder immer so dick an

bà ấy luôn bắt bọn trẻ mặc quần áo ấm như thế.

ich habe die Kinder gut eingemummelt

tôi đã cho bọn trẻ mặc rất ấm.

du musst dich gut einpacken, es ist kalt draußen

con phải mặc thật kỹ, bên ngoài trời lạnh đẩy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anpummeln /(sw. V.; hat) (landsch.)/

mặc quần áo dày; mặc ấm;

bà ấy luôn bắt bọn trẻ mặc quần áo ấm như thế. : sie pummelt ihre Kinder immer so dick an

einmummeln,einmummen /(sw. V.; hat) (fam.)/

mặc ấm; quấn ấm; ủ ấm;

tôi đã cho bọn trẻ mặc rất ấm. : ich habe die Kinder gut eingemummelt

einpackenkönnen /(ugs.)/

(ugs ) quấn quanh; bọc quanh; choàng kín; khoác km; mặc ấm;

con phải mặc thật kỹ, bên ngoài trời lạnh đẩy. : du musst dich gut einpacken, es ist kalt draußen

umhüllen /(sw. V.; hat)/

ủ; phủ kín; mặc ấm; quấn ấm; che kín; bao phủ;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mặc ấm

sich einhüllen in A