anpummeln /(sw. V.; hat) (landsch.)/
mặc quần áo dày;
mặc ấm;
bà ấy luôn bắt bọn trẻ mặc quần áo ấm như thế. : sie pummelt ihre Kinder immer so dick an
einmummeln,einmummen /(sw. V.; hat) (fam.)/
mặc ấm;
quấn ấm;
ủ ấm;
tôi đã cho bọn trẻ mặc rất ấm. : ich habe die Kinder gut eingemummelt
einpackenkönnen /(ugs.)/
(ugs ) quấn quanh;
bọc quanh;
choàng kín;
khoác km;
mặc ấm;
con phải mặc thật kỹ, bên ngoài trời lạnh đẩy. : du musst dich gut einpacken, es ist kalt draußen
umhüllen /(sw. V.; hat)/
ủ;
phủ kín;
mặc ấm;
quấn ấm;
che kín;
bao phủ;