Việt
mặc ấm
quấn ấm
ủ ấm
ủ
phủ kín
che kín
bao phủ
Đức
einmummeln
einmummen
umhüllen
ich habe die Kinder gut eingemummelt
tôi đã cho bọn trẻ mặc rất ấm.
einmummeln,einmummen /(sw. V.; hat) (fam.)/
mặc ấm; quấn ấm; ủ ấm;
tôi đã cho bọn trẻ mặc rất ấm. : ich habe die Kinder gut eingemummelt
umhüllen /(sw. V.; hat)/
ủ; phủ kín; mặc ấm; quấn ấm; che kín; bao phủ;