durchflammen /vt/
bao trùm, bao phủ (bằng ngọn lửa); đốt cháy, nhen cháy, châm lủa; (nghĩa bóng) khích động, làm rạo rực, làm náo núc, làm khuắy đông.
umwölken /vt/
đầy mây, che, phủ, che phủ, bao phủ;
belaufen /I vt/
1. chạy quanh; 2. che, phủ, che phủ, bao phủ; II vt (s) [bij che, phủ, che phủ, bao phủ; che bằng một lóp mỏng, mô đi, đục đi, lu, lu mỏ, tói màu đi, ố đi;
herumliegen /vi/
1. (um A) bao bọc, vây quanh, bao quanh, bao phủ; 2. nằm ì, nằm thườn thượt, nằm kềnh.
umkreisen /vt/
1. bao bọc, vây quanh, bao quanh, xúm quanh, bao phủ; 2. xoay, quay, quay tròn, quay tít.
umringen /vt/
1. bao bọc, vây quanh, bao quanh, bao phủ; 2. (quân sự) vây, bao vây, vây hãm, hợp vây.
Verschleierung /ỉ =, -en/
1. [sự] che phủ, bao phủ, che giấu, giấu giếm; 2. (quân sự) [sự] ngụy trang, hóa trang, nghi trang, tạo màn khói.
umziehen /vt/
1. dẫn đi quanh, dưa di quanh; vòng... lại, khoanh... lại, viền quanh, rào quanh, quây quanh, bọc quanh, vây quanh; eine Figur umziehen vẽ phác nét mặt; 2. bọc, bọc quanh, bọc vải; 3. bao phủ, phủ kín, che phủ;
umfangen /vt/
1. ôm, xoác, quấn quanh, vấn quanh, cuộn quanh; 2. bao bọc, vây quanh, bao quanh, bọc quanh, bao phủ, bao trùm.
verschleiern /vt/
1. choàng khăn voan; 2. che, che phủ, bao phủ, che giấu, giấu giếm; 3. (quân sự) ngụy trang, hóa trang, nghi trang, phủ màn khói.
Verhüttung /f =, -en/
1. [sự] quấn chặt, bao chặt, trùm kín, bao bọc, bao phủ, che phủ; 2. [cái] gói bọc, bao, giấy gói, giấy bọc, vỏ, vỏ bọc, lóp bọc.
einschließen /vt/
1. khóa... lại; 2. vây bọc, bao bọc, vây quanh, bao phủ; (quân sự) vây, bao vây, vây hãm, hợp vây; 3. đặt... vào trong ngoặc; 4. bao hàm, bao gồm, bao trùm, gồm có, đưa... vào, ghi... vào;
erfassen I /vt/
1. vd lấy, chụp lấy, nắm lấy, níu lấy, bám lấy, túm láy, víu láy; 2. chóng hiểu, nắm lấy, hiểu được, nắm dược, nắm; 3. xâm chiếm, tràn ngập, chiểm láy, bao bọc, bao phủ, bao trùm (về sự sợ hãi...); 4. bao gồm, bao hàm, bao trùm.
umschleiem /vt/
1. phủ voan; 2. bao phủ bằng khói; 3. che, che phủ, bao phủ.