Việt
choàng khăn voan
che
che phủ
bao phủ
che giấu
giấu giếm
ngụy trang
hóa trang
nghi trang
phủ màn khói.
Đức
verschleiern
verschleiern /vt/
1. choàng khăn voan; 2. che, che phủ, bao phủ, che giấu, giấu giếm; 3. (quân sự) ngụy trang, hóa trang, nghi trang, phủ màn khói.