tamen /vt/
che đậy, ngụy trang, hóa trang; che dấu, dấu diếm.
Vermummung /f =, -en/
1. sự bao bọc, sự trùm; 2. hóa trang, ngụy trang.
Verkappung /f =, -en/
sự] trá hình, cảitrang, giả trang, hóa trang, ngụy trang.
schminken /vt/
hóa trang, tô điểm, trang điểm, bôi son, thoa phấn;
verdecken /vt/
1. che, phủ, đắp, đậy, úp; 2. che đậy, che giấu, ngụy trang, hóa trang, nghi trang; 3. giấy giếm, giấu, ngụy trang, hóa trang, nghi trang; 3. giấu giếm.
kostümieren /vt/
hóa trang, phục trang, ăn mặc, ăn vận, diện, thay quần áo;
maskieren /vt/
1. hóa trang, giả trang, đeo mặt nạ (cho ai); 2. che đậy, che giấu, ngụy trang;
Maskierung /f =, -en/
1. [sự] trá hình, cải trang, giả trang, hóa trang; ngụy trang; 2. đồ hóa trang, đồ ngụy trang.
Verdeckung /f =, -en/
1. [sự] che phủ, đậy điệm, che đậy; 2. [sự] cải trang, hóa trang, giả trang, ngụy trang.
Verschleierung /ỉ =, -en/
1. [sự] che phủ, bao phủ, che giấu, giấu giếm; 2. (quân sự) [sự] ngụy trang, hóa trang, nghi trang, tạo màn khói.
verschleiern /vt/
1. choàng khăn voan; 2. che, che phủ, bao phủ, che giấu, giấu giếm; 3. (quân sự) ngụy trang, hóa trang, nghi trang, phủ màn khói.
verkleiden /vt/
1. bọc, quây, bịt, lát mặt, ốp mặt, phủ mặt; đặt quanh, xép quanh, vây quanh; 2. hóa trang, cải trang, giả trang, trá hình; 3. che đậy (cửa V.V.);
Verkleidung /ỉ =, -en/
1. [sự] bọc, quây, bịt, lát mặt, ốp mặt, phủ mặt; 2. [sự] cải trang, hóa trang; 3. thay quần áo mói, [sự] mặc quần áo mói.