Việt
dấu diếm
che dấu
đậy điệm
bí mật
giữ bí mật.
che phủ
che đậy
cải trang
hóa trang
giả trang
ngụy trang.
Đức
heimlichtun
Verdeckung
heimlichtun /(tách được) vi/
dấu diếm, che dấu, đậy điệm, bí mật, giữ bí mật.
Verdeckung /f =, -en/
1. [sự] che phủ, đậy điệm, che đậy; 2. [sự] cải trang, hóa trang, giả trang, ngụy trang.