Việt
che phủ
đậy điệm
che đậy
cải trang
hóa trang
giả trang
ngụy trang.
Anh
shadowing
Đức
Verdeckung
Pháp
occultation
Verdeckung /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Verdeckung
[EN] shadowing
[FR] occultation
Verdeckung /f =, -en/
1. [sự] che phủ, đậy điệm, che đậy; 2. [sự] cải trang, hóa trang, giả trang, ngụy trang.