TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cải trang

cải trang

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Tầm Nguyên
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giả trang

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hóa trang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngụy trang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

che giấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thay đổi họ tên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giấu tên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đội lot

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mặc quần áo khác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thay quần áo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thay đồ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trá hình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ hóa trang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ ngụy trang.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

che phủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đậy điệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

che đậy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngụy trang.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bịt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lát mặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ốp mặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phủ mặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thay quần áo mói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặc quần áo mói.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

cải trang

 disguise

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

to dress in disguise

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

cải trang

verkleiden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verkappt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

maskieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich verkleiden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich vermummen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich verstellen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich tarnen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verkappen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

camouflieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

inkognito

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nach

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Maskierung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verdeckung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verkleidung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

als Schornsteinfeger verkleidet, drang er in fremde Häuser ein

hắn xâm nhập vào nhà người khác trong lốt giả trang một người thợ cạo ống khói.

sich fürs Theater umziehen

thay đồ để đi đến nhà hát.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Maskierung /f =, -en/

1. [sự] trá hình, cải trang, giả trang, hóa trang; ngụy trang; 2. đồ hóa trang, đồ ngụy trang.

Verdeckung /f =, -en/

1. [sự] che phủ, đậy điệm, che đậy; 2. [sự] cải trang, hóa trang, giả trang, ngụy trang.

verkleiden /vt/

1. bọc, quây, bịt, lát mặt, ốp mặt, phủ mặt; đặt quanh, xép quanh, vây quanh; 2. hóa trang, cải trang, giả trang, trá hình; 3. che đậy (cửa V.V.);

Verkleidung /ỉ =, -en/

1. [sự] bọc, quây, bịt, lát mặt, ốp mặt, phủ mặt; 2. [sự] cải trang, hóa trang; 3. thay quần áo mói, [sự] mặc quần áo mói.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verkappen /(sw. V.; hat)/

cải trang; ngụy trang; giả trang;

camouflieren /[kamu'flr.ran] (sw. V.; hat) (veraltet)/

cải trang; ngụy trang; che giấu (tarnen, verbergen);

inkognito /[inkognito] (Adv.) (bildungsspr.)/

thay đổi họ tên; giấu tên; cải trang;

verkleiden /(sw. V.; hat)/

hóa trang; cải trang; giả trang; ngụy trang; đội lot;

hắn xâm nhập vào nhà người khác trong lốt giả trang một người thợ cạo ống khói. : als Schornsteinfeger verkleidet, drang er in fremde Häuser ein

nach /+ Dat./

(hat) mặc quần áo khác; thay quần áo; thay đồ; hóa trang; cải trang;

thay đồ để đi đến nhà hát. : sich fürs Theater umziehen

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

giả trang,cải trang

to dress in disguise

Từ điển Tầm Nguyên

Cải Trang

Cải: như trên, trang: phục sức. Cải trang bắt lấy Thúy Hoàng để thay. Nhị Ðộ Mai

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 disguise

cải trang

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

cải trang

verkappt (a); maskieren vt, sich verkleiden, sich vermummen, sich verstellen, sich tarnen