TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đội lot

hóa trang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cải trang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giả trang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngụy trang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đội lot

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đội lot

verkleiden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

als Schornsteinfeger verkleidet, drang er in fremde Häuser ein

hắn xâm nhập vào nhà người khác trong lốt giả trang một người thợ cạo ống khói.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verkleiden /(sw. V.; hat)/

hóa trang; cải trang; giả trang; ngụy trang; đội lot;

hắn xâm nhập vào nhà người khác trong lốt giả trang một người thợ cạo ống khói. : als Schornsteinfeger verkleidet, drang er in fremde Häuser ein