verkleiden /(sw. V.; hat)/
hóa trang;
cải trang;
giả trang;
ngụy trang;
đội lot;
als Schornsteinfeger verkleidet, drang er in fremde Häuser ein : hắn xâm nhập vào nhà người khác trong lốt giả trang một người thợ cạo ống khói.
verkleiden /(sw. V.; hat)/
che đậy;
che phủ;
bao bọc;
phủ;
trùm (verhüllen);
verkleiden /(sw. V.; hat)/
tô điểm;
diễn tả văn hoa bóng bẩy;