verschnorkein /vt/
tô điểm, trang trí.
Verschönerung /í =, -en/
sự] tô điểm, trang trí, trang hoàng.
gemalt /a/
có, được] tô điểm, trang trí, sơn màu.
aufschmücken /vt/
tô điểm, trang trí, trang hoàng;
ausmalen /vt/
tô nhiều màu, tô điểm, vẽ; tả, miêu tả, mô tả.
anmalen /vt/
tô màu, sơn màu, tô điểm, vẽ;
Zier /f = (thơ ca)/
sự] tô điểm, trang điểm, trang hoàng, trang trí.
verbrämt /a/
1. [được] cạp, viền; 2. (nghĩa bóng) [được] tô điểm, trang trí, trang hoàng.
verschönen,verschönern /vt/
1. trang trí, trang điểm, tô điểm; 2. dùng son phấn;
nachfärben /vt/
tô điểm, tồ, bôi, sơn lại, nhuộm lại.
Verzierung /ỉ =, -en/
ỉ =, -en sự] trang điểm, trang hoàng, trang trí, tô điểm, trang súc.
schminken /vt/
hóa trang, tô điểm, trang điểm, bôi son, thoa phấn;
Beschönung /f =. -en/
1. [sự] tô vẽ, thêu dệt, tô điểm; 2. [sự] tha thú, thú lỗi.
verbrämen /vt/
1. cạp, viền; 2. (nghĩa bóng) tô điểm, trang trí, trang hoàng, khoa trương.
zieren /vt/
trang trí, trang hoàng, trang sức, tô điểm, bày biện, bày;
schönfärben /(tách dược) vt/
tô điểm, trang trí, trang hoàng, tô vẽ thêm, tô điểm thêm.
schmücken /vt/
1. tô điểm, trang điểm, trang hoàng, trang trí, trang súc, mặc đẹp, mặc diện; 2. tô vẽ, tô điểm, thêu dệt, tô son điểm phấn, tô thêm, tó thêm;
übertünchen /vt/
1. (xây dựng) quét vôi lại, quét vôi; 2. tô vẽ, tô điểm, thêu dệt, tô son điểm phấn; che dắu, che đậy, dấu diém, lấp liếm, xóa nhòa (khuyết điểm).
dressieren II /vt/
1. tô điểm, trang điểm, trang hoàng, trang trí, trang sức, bày biện, bày (bàn ăn); 2. trang sủa (quần áo...)
Dekoration /f =, -en/
1. [sự] tô điểm, trang điểm, trang trí, trang súc; [đồ, vật] trang súc, trang điểm, trang trí, trang phục, phục trang; 2. (sân khấu) trang trí, bới cảnh, phông màn; 3. huy chương, huy hiệu danh dự (xuất sắc).
ausstreichen /ỉ vt/
1. gạch đi, xóa đi, bỏ đi; 2.là, ủi, vuốt thẳng; 3. xoa, bôi, bôi mở, bôi trơn; 4. tán đương, ca ngợi, tán tụng, tâng bốc, tô điểm, tô vẽ; II vi (s) trải ra, dăng ra, trải dài, tỏa rộng, kéo dài, chạy dài ra.