Việt
tô điểm
trang điểm
trang hoàng
trang trí
trang sức
bày biện
bày
trang sủa
Đức
dressieren II
dressieren II /vt/
1. tô điểm, trang điểm, trang hoàng, trang trí, trang sức, bày biện, bày (bàn ăn); 2. trang sủa (quần áo...)