zieren /vt/
trang trí, trang hoàng, trang sức, tô điểm, bày biện, bày;
dressieren II /vt/
1. tô điểm, trang điểm, trang hoàng, trang trí, trang sức, bày biện, bày (bàn ăn); 2. trang sủa (quần áo...)
Blende /f =, -n/
1. cửa sổ giả, cửa giả; 2. công sự, hầm phòng tránh, hầm trú ấn; 3 (ảnh) đi -a- pham, màng ngăn, chắn sáng; 4. quặng sphalerit; 5. [đồ] trang sức, trang trí, khâu viền.