ornamentieren /vt/
trang hoàng, trang trí.
aufschmücken /vt/
tô điểm, trang trí, trang hoàng;
auszieren /vt/
trang hoàng, trang trí, trang điểm.
dekorativ /a/
để] trang trí, trang hoàng, trần thiết.
Zier /f = (thơ ca)/
sự] tô điểm, trang điểm, trang hoàng, trang trí.
dekorieren /vt vt/
1. trang trí, trang hoàng, trang SÚC; 2. thương huân chương.
Verzierung /ỉ =, -en/
ỉ =, -en sự] trang điểm, trang hoàng, trang trí, tô điểm, trang súc.
Ausschmückung /f =, -en/
sự] tồ điểm, trang trí, trang hoàng, trang súc, bày biện.
verbrämen /vt/
1. cạp, viền; 2. (nghĩa bóng) tô điểm, trang trí, trang hoàng, khoa trương.
zieren /vt/
trang trí, trang hoàng, trang sức, tô điểm, bày biện, bày;
schönfärben /(tách dược) vt/
tô điểm, trang trí, trang hoàng, tô vẽ thêm, tô điểm thêm.
gestalten /vt/
tạo dáng, trình bày, trang trí, bài trí, bố cục, trang hoàng; das Werk ist sch ön gestaltet câu trúc bân nhạc này thì đẹp;
dressieren II /vt/
1. tô điểm, trang điểm, trang hoàng, trang trí, trang sức, bày biện, bày (bàn ăn); 2. trang sủa (quần áo...)
garnieren /vt/
1. viền quanh, cạp quanh, vẽ quanh; 2. trang trí, trang hoàng, trang điểm; 3. (nấu ăn) trang trí bằng món độn.
aufputzen /vt/
1. trang hoàng, trang trí, trang điểm, mặc đẹp, diện; 2. làm sạch, dọn dẹp, đánh sạch, tẩy sạch;
Putz /m-es, -e/
1. [bộ] quần áo, y phục, trang phục; phục trang; phục súc; 2. [sự] trát, trát vữa, lóp vữa; 3. (xây dựng) [sự] hoàn thiện, trang hoàng, trang trí.
staffieren /vt/
1. trang trí, trang hoàng, bày biện, bày, thu dọn, cát dọn; 2. khâu... vào, may... vào, đính... vào, vá.
Garnitur /f =, -en/
1. [sự] trang trí, trang hoàng, trang điểm; sự bao sắt, sự bọc sắt, đánh đai sắt; 2. [sự] tô điểm món ăn bằng món độn; 3. bộ, tập, toàn bộ; (quân sự) bộ quân phục, bộ binh phục; die erste Garnitur lễ phục; 4. bộ chữ in, bộ, bộ con chũ.
ausstatten /vt/
1. cung cấp, trang bị, thiết bị; 2. cho cùa hồi môn; 3. bày biện đô đạc, xếp dặt bàn ghé; 4. chia, cho, ban cho; 5. trình bày, bài trí, bô cục, trang hoàng (sách, kịch...).
schmücken /vt/
1. tô điểm, trang điểm, trang hoàng, trang trí, trang súc, mặc đẹp, mặc diện; 2. tô vẽ, tô điểm, thêu dệt, tô son điểm phấn, tô thêm, tó thêm;
Aufmachung /f =, -en/
1. [sự, cách] trình bày, bài trí, trang trí, bó cục, trang hoàng, phối trí, sắp đặt; 2. (nhạc) [sự] chỉnh điệu, phối nhạc; 3. (kinh tế) [sự] gói, bọc, đóng gói, đóng bao, đóng thùng; bao bì, thùng hòm, vật liệu đóng gói.
Gestaltung /f =, -en/
1. (sự) trình bày, bài trí, trang trí, bô' trí, bó cục, trang hoàng, phối trí, miêu tâ, mô tả; 2. hình thức, hình thái, hình dáng, hình thù; dichterische - dạng thi ca; 3. (sự) hình thành, tạo thành, cáu thành; die - der Dinge tình hỉnh; die - uon Kinderferien tổ chúc nghỉ hè cho trẻ em.
Ausstattung /f =, -en/
1. [sự] trang bị, thiét bị; khí cụ, dụng cụ; 2. (quân sự) đồ quân nhu, quân trang, quân dụng; 3. của hôi môn; 4. đồ đạc, bàn ghế; 5. (sân khấu) phông, cảnh, trang trí; 6. (in) trang trí, bố cục (sách); 7. [sự] trang hoàng, tu sủa, tô , điểm.
Bildung /f =, -en/
1. [sự] hình thành, thành hình, tạo thành, cáu thành, thành lập, thành tạo, xuất hiện, phát sinh; 2. [sự] lắng đọng (bụi); 3. [sự, cách] trình bày, bày trí, trang trí, bô trí, bô cục, trang hoàng, phói trí, sắp đặt; 4. [sự] tổ chức, lập nên, sáng tạo; 6. [sự, nền] giáo dục, học vấn, học tập; allgemeine Bildung nền giáo dục toàn dân.