TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trang hoàng

trang hoàng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tô điểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tô vẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trang trí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trang điểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trang sức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bày biện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trình bày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bài trí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bố cục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mặc đẹp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mặc diện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thêu dệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trang trí.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trang điểm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trần thiết.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trang SÚC

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thương huân chương.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trang súc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tồ điểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bày biện.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cạp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoa trương.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tô vẽ thêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tô điểm thêm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạo dáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trang sủa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viền quanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cạp quanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vẽ quanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trang trí bằng món độn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm sạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dọn dẹp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh sạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tẩy sạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quần áo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

y phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trang phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trát vữa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lóp vữa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàn thiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thu dọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cát dọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khâu... vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

may... vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đính... vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vá.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tô điểm món ăn bằng món độn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

toàn bộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộ chữ in

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộ con chũ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tô son điểm phấn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tô thêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tó thêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bó cục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phối trí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sắp đặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉnh điệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phối nhạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đóng gói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đóng bao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đóng thùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bô' trí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miêu tâ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mô tả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình thức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình thái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình dáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình thù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạo thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cáu thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trang bị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiét bị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ quân nhu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quân trang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quân dụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

của hôi môn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ đạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bàn ghế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tu sủa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điểm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành hình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành lập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành tạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuất hiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát sinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lắng đọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bày trí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bô trí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bô cục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phói trí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tổ chức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lập nên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáng tạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giáo dục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

học vấn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

học tập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trang tri

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trang trí quá mức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiết kế mỹ thuật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoa trương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trau chuốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm sáng sủa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm rạng rỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thắt nơ tô điểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trang trí bằng các dải băng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bày biện đồ đạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xếp đặt bàn ghế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Huân chương

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

huy chương

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Làm đẹp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thêm thắt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
trang hoàng .

cung cấp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trang bị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiết bị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho cùa hồi môn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bày biện đô đạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xếp dặt bàn ghé

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chia

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ban cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trình bày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bài trí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bô cục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trang hoàng .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

trang hoàng

 adorn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

decoration

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

embellish

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

trang hoàng

dekorieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schmücken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verzieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verbrämen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

garnieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufputzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

staffieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ornamentieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufschmücken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auszieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dekorativ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zier

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verzierung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ausschmückung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schönfärben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gestalten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dressieren II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Putz

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Garnitur

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Aufmachung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gestaltung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ausstattung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bildung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausschmucken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schmucken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

SChonmaChen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bebändern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausstatten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
trang hoàng .

ausstatten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyện cổ tích nhà Grimm

und kam in einen großen schönen Saal:

Chàng vào một phòng lớn, trang hoàng rực rỡ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Torte verzieren

trang trí một cái bánh kem.

eine Torte mit Sahne garnieren

trang trí một cái bánh bằng kem sữa

eine Fleischplatte mit Gemüsen garnieren

trang trí một đĩa thịt với rau củ.

ein Zimmer mit Blumen zieren

trang trí một căn phòng bằng những bông hoa

ihre Hände waren mit Ringen geziert

đôi bàn tay cô ta được tô điểm bằng những chiếc nhẫn.

ein Haus mit Blumen schmücken

tô điểm căn nhà bàng những bông hoa

sie schmückt sich gerne

cô ta thích trang điềm.

ein bebänderter Hut

một cái mũ có thắt dải băng.

mit Talent ausgestattet sein

(nghĩa bóng) được phú cho tài năng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die erste Garnitur

lễ phục; 4. bộ chữ in, bộ, bộ con chũ.

allgemeine Bildung

nền giáo dục toàn dân.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

decoration

Huân chương, huy chương, trang hoàng

embellish

Làm đẹp, tô điểm, trang hoàng, tô vẽ, thêu dệt, thêm thắt (thêm mắm thêm muối)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausschmucken /(sw. V.; hat)/

trang tri; trang hoàng; tô điểm (dekorieren);

aufputzen /(sw. V.; hat)/

trang hoàng; trang trí quá mức (übertrieben schmücken);

verzieren /(sw. V.; hat)/

tô điểm; trang hoàng; trang trí;

trang trí một cái bánh kem. : eine Torte verzieren

garnieren /[gar'ni:ran] (sw. V.; hat)/

(thường nói về món ăn) trang trí; trang hoàng; bày biện;

trang trí một cái bánh bằng kem sữa : eine Torte mit Sahne garnieren trang trí một đĩa thịt với rau củ. : eine Fleischplatte mit Gemüsen garnieren

dekorieren /[deko'ri:ran] (sw. V.; hat)/

trang hoàng; trang trí; thiết kế mỹ thuật (ausschmücken, künstlerisch ausge- stalten);

zieren /(sw. V.; hat)/

(geh ) trang trí; trang hoàng; trang sức; tô điểm; bày biện [mit + Dat : với/bằng ];

trang trí một căn phòng bằng những bông hoa : ein Zimmer mit Blumen zieren đôi bàn tay cô ta được tô điểm bằng những chiếc nhẫn. : ihre Hände waren mit Ringen geziert

verbrämen /[fear'bre:man] (sw. V.; hat)/

(nghĩa bóng) tô điểm; trang trí; trang hoàng; khoa trương; tô vẽ;

staffieren /(sw. V.; hat)/

(österr ) trang trí; trang hoàng; bày biện; tô điểm; trau chuốt (schmücken, verzieren, putzen);

schmucken /['Jmvkan] (sw. V.; hat)/

trang hoàng; trang trí; trang điểm; mặc đẹp; mặc diện;

tô điểm căn nhà bàng những bông hoa : ein Haus mit Blumen schmücken cô ta thích trang điềm. : sie schmückt sich gerne

SChonmaChen /(sw. V.; hat) (ugs.)/

làm sáng sủa; làm rạng rỡ; trang trí; trang hoàng; tô điểm (verschönern);

bebändern /(sw. V.; hat)/

(thường dùng ở dạng phân từ II) thắt nơ tô điểm; trang điểm; trang hoàng; trang trí bằng các dải băng;

một cái mũ có thắt dải băng. : ein bebänderter Hut

ausstatten /[’ausjtatan] (sw. V.; hat)/

bày biện đồ đạc; xếp đặt bàn ghế; trình bày; bài trí; bố cục; trang hoàng (einrichten, zurecht machen);

(nghĩa bóng) được phú cho tài năng. : mit Talent ausgestattet sein

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ornamentieren /vt/

trang hoàng, trang trí.

aufschmücken /vt/

tô điểm, trang trí, trang hoàng;

auszieren /vt/

trang hoàng, trang trí, trang điểm.

dekorativ /a/

để] trang trí, trang hoàng, trần thiết.

Zier /f = (thơ ca)/

sự] tô điểm, trang điểm, trang hoàng, trang trí.

dekorieren /vt vt/

1. trang trí, trang hoàng, trang SÚC; 2. thương huân chương.

Verzierung /ỉ =, -en/

ỉ =, -en sự] trang điểm, trang hoàng, trang trí, tô điểm, trang súc.

Ausschmückung /f =, -en/

sự] tồ điểm, trang trí, trang hoàng, trang súc, bày biện.

verbrämen /vt/

1. cạp, viền; 2. (nghĩa bóng) tô điểm, trang trí, trang hoàng, khoa trương.

zieren /vt/

trang trí, trang hoàng, trang sức, tô điểm, bày biện, bày;

schönfärben /(tách dược) vt/

tô điểm, trang trí, trang hoàng, tô vẽ thêm, tô điểm thêm.

gestalten /vt/

tạo dáng, trình bày, trang trí, bài trí, bố cục, trang hoàng; das Werk ist sch ön gestaltet câu trúc bân nhạc này thì đẹp;

dressieren II /vt/

1. tô điểm, trang điểm, trang hoàng, trang trí, trang sức, bày biện, bày (bàn ăn); 2. trang sủa (quần áo...)

garnieren /vt/

1. viền quanh, cạp quanh, vẽ quanh; 2. trang trí, trang hoàng, trang điểm; 3. (nấu ăn) trang trí bằng món độn.

aufputzen /vt/

1. trang hoàng, trang trí, trang điểm, mặc đẹp, diện; 2. làm sạch, dọn dẹp, đánh sạch, tẩy sạch;

Putz /m-es, -e/

1. [bộ] quần áo, y phục, trang phục; phục trang; phục súc; 2. [sự] trát, trát vữa, lóp vữa; 3. (xây dựng) [sự] hoàn thiện, trang hoàng, trang trí.

staffieren /vt/

1. trang trí, trang hoàng, bày biện, bày, thu dọn, cát dọn; 2. khâu... vào, may... vào, đính... vào, vá.

Garnitur /f =, -en/

1. [sự] trang trí, trang hoàng, trang điểm; sự bao sắt, sự bọc sắt, đánh đai sắt; 2. [sự] tô điểm món ăn bằng món độn; 3. bộ, tập, toàn bộ; (quân sự) bộ quân phục, bộ binh phục; die erste Garnitur lễ phục; 4. bộ chữ in, bộ, bộ con chũ.

ausstatten /vt/

1. cung cấp, trang bị, thiết bị; 2. cho cùa hồi môn; 3. bày biện đô đạc, xếp dặt bàn ghé; 4. chia, cho, ban cho; 5. trình bày, bài trí, bô cục, trang hoàng (sách, kịch...).

schmücken /vt/

1. tô điểm, trang điểm, trang hoàng, trang trí, trang súc, mặc đẹp, mặc diện; 2. tô vẽ, tô điểm, thêu dệt, tô son điểm phấn, tô thêm, tó thêm;

Aufmachung /f =, -en/

1. [sự, cách] trình bày, bài trí, trang trí, bó cục, trang hoàng, phối trí, sắp đặt; 2. (nhạc) [sự] chỉnh điệu, phối nhạc; 3. (kinh tế) [sự] gói, bọc, đóng gói, đóng bao, đóng thùng; bao bì, thùng hòm, vật liệu đóng gói.

Gestaltung /f =, -en/

1. (sự) trình bày, bài trí, trang trí, bô' trí, bó cục, trang hoàng, phối trí, miêu tâ, mô tả; 2. hình thức, hình thái, hình dáng, hình thù; dichterische - dạng thi ca; 3. (sự) hình thành, tạo thành, cáu thành; die - der Dinge tình hỉnh; die - uon Kinderferien tổ chúc nghỉ hè cho trẻ em.

Ausstattung /f =, -en/

1. [sự] trang bị, thiét bị; khí cụ, dụng cụ; 2. (quân sự) đồ quân nhu, quân trang, quân dụng; 3. của hôi môn; 4. đồ đạc, bàn ghế; 5. (sân khấu) phông, cảnh, trang trí; 6. (in) trang trí, bố cục (sách); 7. [sự] trang hoàng, tu sủa, tô , điểm.

Bildung /f =, -en/

1. [sự] hình thành, thành hình, tạo thành, cáu thành, thành lập, thành tạo, xuất hiện, phát sinh; 2. [sự] lắng đọng (bụi); 3. [sự, cách] trình bày, bày trí, trang trí, bô trí, bô cục, trang hoàng, phói trí, sắp đặt; 4. [sự] tổ chức, lập nên, sáng tạo; 6. [sự, nền] giáo dục, học vấn, học tập; allgemeine Bildung nền giáo dục toàn dân.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 adorn /xây dựng/

trang hoàng

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

trang hoàng

(aus)schmücken vt, verzieren vt, dekorieren vt.