TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ chữ in

bộ chữ in

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trang trí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trang hoàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trang điểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tô điểm món ăn bằng món độn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

toàn bộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộ con chũ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

bộ chữ in

 matter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bộ chữ in

Schrift

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Schriftsatz

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Garnitur

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die erste Garnitur

lễ phục; 4. bộ chữ in, bộ, bộ con chũ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Garnitur /f =, -en/

1. [sự] trang trí, trang hoàng, trang điểm; sự bao sắt, sự bọc sắt, đánh đai sắt; 2. [sự] tô điểm món ăn bằng món độn; 3. bộ, tập, toàn bộ; (quân sự) bộ quân phục, bộ binh phục; die erste Garnitur lễ phục; 4. bộ chữ in, bộ, bộ con chũ.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 matter /toán & tin/

bộ chữ in

 matter /xây dựng/

bộ chữ in

 matter

bộ chữ in

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bộ chữ in

(in) Schrift f; Schriftsatz m