Anzahl /die; -/
tổng sô' ;
toàn bộ (Gesamtzahl);
intoto /[lat.] (bildungsspr.)/
toàn bộ;
tất cả (vollständig, insgesamt);
vollstandig /(Adj.)/
toàn bộ;
tất cả (völlig, gänzlich);
durchaus /(Adv.)/
hoàn toàn;
toàn bộ (völlig, ganz u gar);
điều đó hoàn toàn đúng đắn. : das ist durchaus richtig
totaliter /(Adv.) (bildungsspr.)/
hoàn toàn;
toàn bộ (ganz u gar);
integral /[inte'gra:l] (Adj.)/
toàn bộ;
toàn vẹn;
nguyên vẹn;
bis /[bis] (Präp. mit Akk.) 1. (nói về thời gian) đến, cho đến (khi), tới lúc; bis Oktober/
(dùng cùng với giới từ “auf’) toàn bộ;
kể cả;
cùng với (einschließlich);
hội trường không còn một chỗ trống. : der Saal war bis auf den letzten Platz, besetzt
gemein /(Adj.)/
(veraltend) nói chung;
toàn thể;
toàn bộ;
quyền lợi chung : gemeines Recht cố một điều gì chung (với ai), có một đặc điểm chung (với vật gì), có mối liên quan (với ai, điều gì) : etw. (mit jmdm., (etw.) gemein haben muốn có mô' ỉ quan hệ bạn bè với người nào (không cùng trình độ hay đẳng cấp), đôi xử bình đẳng với ai : sich mit jmdm. gemein machen có điều gì chung với (người nào, việc gì) : jmdm., einer Sache gemein sein (geh.) tất cả những người đến họp mặt ở đây đều có điểm chung là tình yẻu âm nhạc. : allen, die hier zusammengekommen waren, war die Liebe zur Musik gemein
total /[to'ta:l] (Adj.)/
(ugs intensivierend) hoàn toàn;
tất cả;
toàn bộ (völlig, ganz u gar);
nó làm đảo lộn tắt cả : er machte alles total verkehrt điều ấy thật tốt. : das ist total gut
totalitär /[totali'te:r] (Adj.)/
(bildungsspr selten) toàn bộ;
toàn thể;
hoàn toàn;
Totalität /[totalite:t], die; -, -en/
(PI selten) (bildungsspr ) toàn bộ;
tổng hợp;
tểng hòa (Ganzheit, Vollständigkeit);
Ganze /das; -n/
toàn bộ;
tất cả;
toàn thể (alles);
toàn bộ việc này không có nghĩa gì cả : das Ganzes hat keinen Sinn hôm nay sẽ quyết định tất cả (thành hay bại, thắng hay thua) : heute geht es ums Ganze quá ít, không đủ để làm gì cả : nichts Ganzes und nichts Halbes sein cương quyết thực hiện ý định, cương quyết hướng thẳng đến mục tiêu : (ugs.) aufs Ganze gehen : im
Ganzheit /die; -, -en (PI. selten)/
toàn bộ;
tổng số;
tổng thể (Geschlossenheit);
ungeteilt /(Adj.)/
không bị chia;
toàn bộ;
toàn thể;
in /glo.bo [lat.] (bildungsspr.)/
nhìn chung;
toàn bộ;
xét về toàn bộ;