Việt
nguyên khối
toàn khối
liền khối
Anh
integral
monolithic
one-piece
Đức
Monolith-
monolithisch
Integralschaumstoff
Xốp nguyên khối
433 Integralschaum
433 Xốp nguyên khối
Bild 4: Integralschaum im Querschnitt
Mặt cắt của xốp nguyên khối
Bild 2: Lenkrad aus Integralschaumstoff
Bánh lái bằng xốp nguyên khối
Fahrradsättel aus Integralschaumstoff
Yên xe đạp bằng xốp nguyên khối
toàn khối, nguyên khối
nguyên khối, liền khối
Monolith- (a), monolithisch (a); tính nguyên khối Geschlossenheit f