integral
nguyên khối
integral /toán & tin/
phép tính tích phân
entirely, integral /xây dựng;điện;điện/
toàn vẹn
integer solution, integral
nghiệm nguyên
fresnel's integral, integral
tích phân
integral, integral calculus, integration
phép tính tích phân
built-in modem, composition, integral
môđem tích hợp
gross site area, in one piece, integral
toàn bộ khu vực công trường