integration
sự ghép bộ
integration
sự tích hợp
integration /toán & tin/
sự tích hợp hóa
integration /điện tử & viễn thông/
sự tích phân
integration /xây dựng/
sự ghép bộ
integration /điện tử & viễn thông/
ghép tích phân
integration
phép nhất thể hóa
integration /toán & tin/
phép tính tích phân
integration
sự bố cục
integration /toán & tin/
sự lấy tích phân
integration /toán & tin/
phép lấy tích nhân
integration /toán & tin/
phép lấy tích phân
integration /toán & tin/
phép nhất thể hóa
integration /toán & tin/
phép tích phân
arrangement, integration /xây dựng/
sự ghép bộ
integrated data processing, integration
xử lý dữ liệu tích hợp
ornamental composition, integration, layout
sự bố cục trang trí
integral, integral calculus, integration
phép tính tích phân
static composition, compound, integration, layout
sự tổ hợp tĩnh
application association, binding, blocking, catenation, coherence, cohesion, combination, combine, conflation, conjunction, connection, coupling, fusion, integration
sự kết hợp ứng dụng
Là một quá trình kết hợp nhiều động tác khác nhau hoặc các yếu tố được kết hợp bằng một chức năng chung; sự kết hợp.
The process of combining different acts or elements into a functioning whole; coordination..