combine /toán & tin/
tổ hợp (chương trình)
combine, recombining /toán & tin/
tổ hợp lại
combine, trust /xây dựng/
xí nghiệp liên hợp
combination plant, combine
nhà máy liên hợp
combinatory definability, combine
tính khả định tổ hợp
load combination, combine
sự phối hợp tải
aggregate, assembly, combine
máy liên hợp
brace, buttress, caking coal, coherent, combine, concatenate, conjugate
hệ liên kết
application association, binding, blocking, catenation, coherence, cohesion, combination, combine, conflation, conjunction, connection, coupling, fusion, integration
sự kết hợp ứng dụng
Là một quá trình kết hợp nhiều động tác khác nhau hoặc các yếu tố được kết hợp bằng một chức năng chung; sự kết hợp.
The process of combining different acts or elements into a functioning whole; coordination..