concatenate /toán & tin/
ghép nối (chương trình)
catenate, concatenate
ghép nối
concatenate, string
xâu
compound object, concatenate
đối tượng ghép
brace, concatenate, connect
nối kết
binding, catenate, concatenate, coupler
sự móc nối
brace, buttress, caking coal, coherent, combine, concatenate, conjugate
hệ liên kết